FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Kroos

4.1.1990(34) 182cm 74Kg
ST76
RW80
CF80
RF80
CAM81
CM81
CDM71
RM81
RB69
RWB72
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
59
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
26
Tranh bóng
66
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
75
Chuyền dài
83
Lực sút
76
Đánh đầu
52
Sút xa
84
Vô-lê
79
Sút xoáy
86
Đá phạt
80
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
86
Phản ứng
81
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6