FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Godin

16.2.1986(38) 185cm 73Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM67
RM57
RB69
RWB67
CB73
SW72
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
78
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
74
Tranh bóng
70
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
77
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6