FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sotiris Ninis

3.4.1990(34) 173cm 68Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM64
CDM49
RM68
RB47
RWB50
CB40
SW39
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12