FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Howedes

29.2.1988(36) 187cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM65
RM52
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
73
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
73
Tranh bóng
71
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
16
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
73
Sút xa
22
Vô-lê
37
Sút xoáy
26
Đá phạt
15
Penalty
38
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10