FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Insua

7.1.1989(35) 176cm 77Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM68
RM65
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12