FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Hummels

16.12.1988(35) 192cm 92Kg
ST64
RW61(+1)
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM69
RM62
RB69
RWB67
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
74
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
42
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
6
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10