FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bracali

5.5.1981(43) 184cm 76Kg
ST37
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM42
CDM39
RM43
RB42
RWB41
CB40
SW42
GK69
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
12
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
20
Sút xoáy
41
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
6
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
49
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
65
TM đổ người
69
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70