FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Tissone

24.7.1986(38) 182cm 75Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM67
RM68
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9