FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Monreal

26.2.1986(38) 178cm 72Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM69
RM67
RB70
RWB70
CB68
SW69
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
9