FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David N'Gog

1.4.1989(35) 190cm 79Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM49
RM68
RB50
RWB53
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
50
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
71
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
42
TM phát bóng
6
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12