FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mossoro

4.7.1983(40) 170cm 63Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM55
RM70
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12