FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Angel Albin

17.7.1986(38) 179cm 77Kg
ST68
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM56
RM69
RB56
RWB58
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
33
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
71
Vô-lê
33
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13