FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Suarez

24.1.1987(37) 181cm 81Kg
ST82
RW83
CF83
RF83
CAM83
CM79
CDM65
RM82
RB63
RWB66
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
38
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
85
Chuyền dài
74
Lực sút
87
Đánh đầu
71
Sút xa
85
Vô-lê
86
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
80
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
86
Phản ứng
89
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16