FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De las Cuevas

19.6.1986(38) 175cm 69Kg
ST64
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM53
RM69
RB50
RWB54
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
33
Sút xa
75
Vô-lê
58
Sút xoáy
76
Đá phạt
74
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16