FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Bergessio

20.7.1984(40) 180cm 75Kg
ST69
RW66
CF68
RF68
CAM66
CM59
CDM46
RM65
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
73
Chuyền dài
51
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10