FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Hamsik

27.7.1987(36) 183cm 73Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM72
CDM64
RM74
RB63(+1)
RWB64
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
78
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
75
Vô-lê
73
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
73
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
59
TM phát bóng
6
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10