FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa

9.4.1985(39) 183cm 72Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM61
CDM68
RM58
RB68
RWB66
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
76
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
38
Chuyền dài
68
Lực sút
48
Đánh đầu
73
Sút xa
44
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14