FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Suarez

24.2.1987(37) 186cm 80Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM67
RM67
RB66
RWB66
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
40
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14