FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Garay

10.10.1986(38) 189cm 83Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM60
CDM68
RM55
RB68
RWB66
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
75
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
77
Tranh bóng
76
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
23
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
75
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11