FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie O'Hara

25.9.1986(38) 180cm 78Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM68
RM69
RB67
RWB69
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
54
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
45
Đá phạt
65
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14