FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Cattermole

21.3.1988(36) 178cm 76Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM69
CDM71
RM68
RB70
RWB70
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
74
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
76
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11