FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Derbyshire

14.4.1986(38) 177cm 77Kg
ST69
RW67
CF69
RF69
CAM66
CM59
CDM44
RM66
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
75
Chuyền dài
43
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
27
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9