FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Curci

12.7.1985(39) 191cm 88Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM32
RM28
RB31
RWB30
CB33
SW33
GK69
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
22
Sút xa
11
Vô-lê
19
Sút xoáy
9
Đá phạt
12
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
64
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
73