FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Higuain

10.12.1987(36) 184cm 81Kg
ST86
RW85
CF86
RF86
CAM84
CM76
CDM57
RM84
RB56
RWB61
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
92
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
20
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
91
Chuyền dài
70
Lực sút
87
Đánh đầu
83
Sút xa
87
Vô-lê
87
Sút xoáy
77
Đá phạt
60
Penalty
76
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
84
Phản ứng
86
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11