FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Gago

10.4.1986(38) 178cm 69Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM70
CM72
CDM71
RM69
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
44
Chuyền dài
74
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9