FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Jerome

14.10.1986(38) 185cm 86Kg
ST71
RW68
CF68
RF68
CAM65
CM57
CDM46
RM66
RB49
RWB51
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
73
Chuyền dài
43
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
62
Vô-lê
71
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
53
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13