FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Cahill

19.12.1985(38) 188cm 71Kg
ST60
RW54
CF57
RF57
CAM56
CM59
CDM67
RM55
RB67
RWB64
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
76
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
76
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11