FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe Luis

9.8.1985(38) 182cm 70Kg
ST69
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM72
RM73
RB74
RWB74
CB71
SW71
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
73
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
8
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9