FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Krasic

1.11.1984(39) 185cm 75Kg
ST75
RW77
CF76
RF76
CAM75
CM68
CDM57
RM76
RB58
RWB62
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
35
Tranh bóng
30
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
73
Chuyền dài
56
Lực sút
79
Đánh đầu
66
Sút xa
78
Vô-lê
72
Sút xoáy
70
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13