FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Djourou

18.1.1987(37) 192cm 89Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM66
RM56
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK14
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
53
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
43
Giữ bóng
61
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
39
Đánh đầu
74
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
28
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10