FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Messi

24.6.1987(36) 169cm 67Kg
ST77
RW82
CF81
RF81
CAM82
CM73
CDM52
RM81
RB52
RWB57
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
89
Tốc độ
82
Nhảy
56
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
18
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
79
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
79
Vô-lê
79
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
78
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18