FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Dann

14.2.1987(37) 188cm 76Kg
ST55
RW50
CF53
RF53
CAM52
CM57
CDM66
RM53
RB65
RWB62
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
73
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
70
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
29
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9