FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Insua

3.1.1980(44) 179cm 74Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM65
CDM55
RM67
RB52
RWB55
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
43
Tranh bóng
29
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
71
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11