FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pique

2.2.1987(37) 193cm 81Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM70
CM76
CDM82
RM72
RB81
RWB80
CB83
SW84
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
88
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Kèm người
85
Tranh bóng
89
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
55
Chuyền dài
83
Lực sút
54
Đánh đầu
84
Sút xa
48
Vô-lê
59
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
67
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
74
Phản ứng
83
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16