FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Hart

19.4.1987(37) 191cm 84Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM31
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK72
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
11
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
73
TM đổ người
73
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
78