FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Flano

19.8.1984(39) 177cm 72Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM65
RM55
RB66
RWB64
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
77
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
73
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17