FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Ramis

25.10.1984(39) 182cm 82Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM60
CDM66
RM57
RB66
RWB64
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
73
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
74
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
55
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11