FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Franco

20.5.1977(47) 188cm 79Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM32
CM33
CDM33
RM32
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK69
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
29
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
72
TM đổ người
73
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
76