FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dealbert

1.1.1983(41) 185cm 78Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM66
RM53
RB65
RWB63
CB69
SW68
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
40
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
68
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11