FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Denis

10.9.1981(42) 183cm 78Kg
ST69
RW64
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM50
RM63
RB49
RWB50
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13