FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucho Gonzalez

19.1.1981(43) 185cm 75Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM74
CDM67
RM74
RB65
RWB67
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
71
Chuyền dài
78
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
81
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
79
Phản ứng
72
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17