FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Du Ri

25.7.1980(44) 181cm 81Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13