FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Sneijder

9.6.1984(40) 170cm 67Kg
ST77
RW82
CF81
RF81
CAM84
CM83
CDM73
RM82
RB69
RWB72
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
54
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
60
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Kèm người
35
Tranh bóng
57
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
72
Chuyền dài
93
Lực sút
84
Đánh đầu
60
Sút xa
90
Vô-lê
80
Sút xoáy
82
Đá phạt
87
Penalty
73
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
89
Phản ứng
82
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11