FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joleon Lescott

16.8.1982(42) 188cm 83Kg
ST62
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM69
RM62
RB70
RWB69
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
76
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
80
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14