FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaka

22.4.1982(42) 186cm 77Kg
ST77
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM75
CDM56
RM80
RB55
RWB59
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
65
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
26
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
77
Chuyền dài
76
Lực sút
76
Đánh đầu
58
Sút xa
79
Vô-lê
82
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
85
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
80
Phản ứng
81
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9