FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Alves

27.11.1981(42) 189cm 81Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM70
RM59
RB69
RWB68
CB74
SW74
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
79
Sút xa
73
Vô-lê
27
Sút xoáy
69
Đá phạt
76
Penalty
62
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14