FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Rosina

31.1.1984(40) 168cm 65Kg
ST69
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM68
CDM57
RM72
RB58
RWB60
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
70
Sút xoáy
67
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15