FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Cassani

26.8.1983(41) 184cm 75Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM68
RM65
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13