FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stijn Schaars

11.1.1984(40) 177cm 77Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM70
CDM70
RM67
RB67
RWB68
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
50
Chuyền dài
76
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10