FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Heon

14.7.1982(42) 177cm 73Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM57
RM61
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
47
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10